CHỨC NĂNG CỦA DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
Danh từ đóng vai trò là một bộ phận trong một câu. Hiểu và nắm vững về chức năng của danh từ trong trong tiếng Anh là lợi thế giúp bạn đạt điểm cao hơi trong các bài thi Toeic, ngữ pháp. Hãy cùng nhau tìm hiểu 6 chức năng của danh từ trong bài viết này nhé!
I. CHỦ NGỮ CỦA CÂU
Chủ ngữ của câu (subject of a sentence)
Eg: The children have gone to bed. (Bọn trẻ đã đi ngủ.)
*Lưu ý: Chủ ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật hoặc sự vật thực hiện hành động.
II. TÂN NGỮ TRỰC TIẾP HOẶC GIÁN TIẾP CỦA CÂU
Tân ngữ trực tiếp hoặc gian tiếp của câu (direct object or indirect object of a sentence)
Eg:
– I saw the thief. (Tôi đã thấy tên trộm.)
Trong đó the thief -> Tân ngữ trực tiếp
– The policeman asked the thief a lot of questions. (Cảnh sát đã hỏi rất nhiều câu hỏi)
Trong đó the thief -> tân ngữ gián tiếp, a lot of questions -> tân ngữ trực tiếp
*Lưu ý:
1. Tân ngữ trực tiếp là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ.
2. Tân ngữ gián tiếp là danh từ hoặc địa từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ vì hành động được thực hiện là cho nó hoặc vì nó.
III. TÂN NGỮ CỦA GIỚI TỪ
Tân ngữ của giới từ
Eg: He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc)
Trong đó: music -> tân ngữ của giới từ to
*Lưu ý: Danh từ nào đi sau giới từ cũng đều là tân ngữ của giới từ đó.
IV: BỔ NGỮ CỦA TÂN NGỮ
Bổ ngữ của chủ ngữ (subjective complement):
Eg: He is my close friend. (Anh ấy là người bạn thân của tôi.)
*Lưu ý: Bổ ngữ của chủ ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả chủ ngữ. Bổ ngữ của chủ ngữ dùng sau động từ “tobe” và các động từ liên kết như become, seem, feel…
V. BỔ NGỮ CỦA TÂN NGỮ
Bổ ngữ của tân ngữ (objective complement):
Eg: They elected him president of the club. (Họ bầu chọn anh ta làm chủ tịch câu lạc bộ.)
*Lưu ý: Bổ ngữ của tân ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả tân ngữ.
VI: MỘT PHẦN CỦA GIỚI TỪ
Một phần cua giới từ (part of prepositional phrases):
Eg: He spoke in a different tone. (Ông ta nói bừng một giọng khác hẳn.)
VII. ĐỒNG VỊ NGỮ VỚI MỘT DANH TỪ KHÁC
Đồng vị ngữ với một danh từ khác (appositive phrases)
Eg: He told us about his father, a general, who died in the war. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe về cha mình, một vị tướng, người đã hi sinh trong chiến tranh.)
Bất kỳ thắc mắc của bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Vì vậy, hãy nhanh tay để lại những câu hỏi của bạn dưới phần bình luận nhé!