ĐẠI TỪ PHÂN BỔ TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 04 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 11 Mins Read

ĐẠI TỪ PHÂN BỔ TRONG TIẾNG ANH

Đại từ phân bổ (distribute pronouns) gồm các từ: all, most, each, both, either, neither.

Trong bài học ngữ pháp này, hãy cùng Anh Ngữ iStart tìm hiểu về cách dùng, ví dụ và những lưu ý của đại từ phân bổ trong tiếng Anh nhé!

I. ALL

1. All được dùng để chỉ toàn bộ số lượng người hoặc vật của một nhóm từ ba trở lên. All có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Eg:

          All were unaminous to vote him. (Tất cả đều nhất trí bầu ông ta.)

Trong đó: All là chủ ngữ của were 

          I’ll do all I can. (Tôi sẽ làm tất cả những gì tôi có thể làm.)

           Wallet, ticket and a bunch of keys. That’s all in his pocket. (Ví, vé xe và một chùm chìa khoá. Đó là tất cả mọi thứ trong ví của anh ấy.)

2. All of được dùng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được, có từ xác định (the, my, this …) hoặc dạng tân ngữ của đại từ nhân xưng. Động từ theo sau hình thức số ít hay số nhiều tùy vào danh từ.

All (of) + determiner + plural / uncountable noun (+ singular / plural verb)

All of us / you / them (+ plural verb)

Eg:

           All (of) my friends like riding. (Tất cả bạn tôi đều thích cưỡi ngựa.)

          – All (of) the money has been spent. (Tất cả tiền đã được tiêu hết.)

          – All (of) us enjoyed the party. (Tất cả chúng tôi đều thích bữa tiệc.)

          – I’m going to invite all of you. (Tới định mời tất cả các cậu.)

3. All of với nghĩa “whole” cũng có thể được dùng trước một sổ danh từ đếm được số ít. (Singluar countable noun.)

Eg:

          I’ve eaten all of the cake. = I’ve eaten the whole cake. (Tôi đã ăn hết toàn bộ chiếc bánh.)

          All (of) my family came to watch me playing in the concert. = My whole family came to … (Cả gia đình tôi xem tôi biểu diễn trong buổi hoà nhạc.)

*Lưu ý: Of có thể được bỏ khi đứng trước danh từ nhưng không được bỏ khi đứng trước đại từ. 

4. All có thể đứng sau một chủ ngữ số nhiều hoặc đại từ nhân xưng được dùng làm tân ngữ mà nó thẩm định.

Eg:

          These buildings all belong to the government. (Tất cả những toàn nhà này đều thuộc về chính phủ.)

           He said goodbye to us all. (Anh ấy nói lời tạm biệt với tất cả chúng tôi.)

5. All có thể đứng sau trợ động từ hoặc to be.

Eg:

          These cups are all dirty. (Những chiếc cốc này bẩn hết rồi.)

6. All có thể được dùng với nghĩa “everything” (mọi thứ, mọi điều) nhưng phải được theo sau bằng một mệnh đề quan hệ.  

Eg:

          All (that) I have is yours. (Tất cả những gì anh có đều là của em.)

Trong đó: all = everything

But:

           Everything is yours. (Mọi thứ là của em.)

7. All không được dùng với nghĩa everybody/ everyone

Eg:

          Everybody enjoyed the party. (Mọi người đều thích bữa tiệc.)

Not say: all enjoyed…  

II. MOST

1. Most (phần lớn, hầu hết) được dùng để chi phần lớn nhất của cái gì hoặc đa số người.
Eg:

          We all ate a lot but he ate the most. (Tất cả chúng tôi đều ăn nhiều nhưng anh ta ăn nhiều nhất.)

           All the victims were male, and most were between the ages of 15 and 25. (Tất cả nạn nhân đều là nam giới và hầu hết trong độ tuổi từ 15-25.)

          There are hundreds of verbs in English, and most are regular. (Có hàng trăm động từ trong tiếng Anh và hầu hết đều có quy tắc.)

2. Most of dùng được dùng trước danh từ (đếm được hoặc không đếm được), có từ xác định (the, my…) hoặc hình thức tân ngữ của đại từ nhân xưng. Động từ ở số ít hay số nhiều tuỳ thuộc vào danh từ.  

Most of + determiner + noun (+ singular / plural verb)
Most of us / you /
 them (+ plural verb)

Eg:

          Most of people here know each other. (Hầu hết mọi người ở đây đều biết nhau.)

          – John spends most of his freetime in the library. (John dành phần lớn thời gian rảnh của mình ở thư viên.)

          – He’s eaten most of a chicken. (Anh ta ăn gần hết con gà.)

          – Most of us enjoy shopping. (Đa số chúng tôi đều thích mua sắm.)

III. EACH

1. Each (mỗi): được dùng để chỉ từng cá nhân hoặc từng đơn vị trong một lượng người nhất định hoặc từ 2 trở lên.  

Eg:

           I asked two children and each told a different story. (Tôi đã hỏi hai đứa trẻ và mỗi đứa kể một câu chuyện khác nhau.)

          – There are six flats. Each has its own entrance. (Có 6 căn hộ. Mỗi căn có 1 lối đi riêng.)

2. Each of được dùng trước một danh từ số nhiều có từ xác định (the, my, these …) hoặc hình thức tân ngữ của đại từ nhân xưng. Động từ theo sau thường ờ số ít.   

Each of + determiner + plural noun (+ singular verb).

Each of us / you / them + (singular verb).

Eg:

           She gave each of her grandchildren 50 pound. (Bà ấy đưa cho mỗi cháu 50 xu.)

          – Each of us sees the world differently. (Mỗi người trong chúng ta nhìn nhận thế giới một cách khác nhau.)

2. Each có thể theo sau một tân ngữ (trực tiếp hoặc gián tiếp) hoặc đứng sau một con số.

Eg:

          I want them each to be happy. (Tôi muốn mỗi người trong số họ đều được hạnh phúc.)

          – She gave the students each a copy of the script. (Cô ấy đưa cho mỗi sinh viên một bản sau kịch bản.)

          – He gave us $5 each. (Anh ấy đưa cho mỗi chúng tôi 5 đô la.)

3. Each có thể đứng sau trợ động từ (auxiliary verb) và động từ to be hoặc đứng trước động từ thường (ordinary verb). Trong trường hợp này ta phải dùng danh từ, đại từ và động từ ở số nhiều.   

Eg:

           We’ve each got our own cabinets. (Mỗi người trong chúng tôi đều có tủ riêng của mình.)

          – You are each right in a different way. (Các bạn mỗi người đều đúng theo một cách khác nhau.)

          – The students each have different point of view. (Các sinh viên mỗi người đều có quan điểm khác nhau.)

IV. BOTH

Both được dùng để chỉ 2 người hoặc 2 vật.

Eg:

          – He has two brothers, both live in London. (Anh ta có hai anh trai, cả hai đều sống ở Luân Đôn.)

          – I couldn’t decide which of the two shirts to buy. I like both. (Trong hai cái áo này tôi không thể quyết định nên mua cái nào.)

1. Both (of) được dùng trước danh từ số nhiều có từ xác định có từ xác định đứng trước hình thức tân ngữ của đại từ nhân xưng. Động từ theo sau ở dạng số nhiều.  

Both (of) + determiner + plural noun + (plural verb)
Both of us / you / them (+ plural verb)

Eg:

           Both of her children are boys. (Cả hai đứa con của cô ấy đều là con trai.)

          – Marta sends both of you her regards. (Marta gửi lời thăm hỏi đến cả hai bạn.)

*Lưu ý: Of có thể được bỏ khi đứng trước danh từ, nhưng không được bỏ khi đứng trước đại từ.

2. Both có thể đứng sau trợ động từ (auxiliary verb), sau động từ tobe, hoặc trước động từ thường.  

Eg:

          We can both swim. (Cả hai chúng tôi đều có thể bơi.)

          – I have two daughters. (Tôi có hai cô con gái.)

          – My parents both work in education. (Cha mẹ tôi đều làm việc trong ngành giáo dục.)

3. Both có thể đứng sau một đại từ số nhiều được dùng làm tân ngữ.

Eg:

          – She invited us both. (Cô ấy mời cả hai chúng ta.)

          – Mary sends you both her love. (Mary gửi lời thăm hỏi tới hai bạn.)

*Lưu ý: không dùng mạo từ the trước both.

Eg:

          Both the children are naughty. (Cả hai đứa trẻ đều nghịch gợm.)

V. EITHER

1. Either được dùng để chỉ cái này hoặc cái kia (chỉ một trong hai).

Eg:

           Olive oil and seasame oil are both fine, so you could use either. (Dầu oliu và dầu mè đều tốt vì vậy bạn có thể dùng một trong hai.)

          – Do you want tea or coffee? – Either, I don’t mind. (Cậu muốn dùng trà hay cà phê. – Gì cũng được.)  
2. Either of được đùng trước một danh từ số nhiều có từ xác định hoặc dạng tân ngữ của đại từ. Động từ theo sau thường ở số ít.

Either of + determiner 4*plural noun (+ singular verb)

Either of us / you / them (+ singular verb)

Eg:

           Does either of you speak French? (Trong hai bạn có ai nói được tiếng Pháp không?)

          – Take one of the books on the table – either of them will do. (Hãy lấy một trong hai cuốn sách trên bàn. Cuốn nào cũng được.)

          – I don’t like either of my Math teachers. (Tôi không thích người nào trong số hai giáo viên dạy toán của chúng ta.)

VI. NEITHER

1. Neither (cả hai… không): được dùng để chỉ không phải cái này mà cũng không phải cái kia trong hai cái.  

Eg: 

          – There were two witnesses, but neither would make à statement. (Có hai nhân chứng nhưng cả hai đều không đưa lời khai.)

          – Is your friend British or American? – Neither. She’s Australia. (Bạn của cậu là người Anh hay người Mỹ. – Cả hai đều không phải. Cô ấy là người Úc.)

2. Neither of được dùng trước danh từ số nhiều có từ xác định (the, my, these…) hoặc trước một đại từ. Động từ theo sau thường ở số ít. 

Neither of + determiner + plural noun + (plural verb)

Neither of us / you / them (+ singular verb)

Eg:

           Neither of the books was published in this country. (Cả hai cuốn sách đều không được xuất bản ở đất nước này.)

          – I asked two people the way to the station but neither of them knew. (Tôi hỏi hai người đường đến nhà ga nhưng cả hai đều không biết.)

*Lưu ý: Động từ số ít  (singular verb) thường được dùng sau either of và neither of, nhưng trong lối văn thân mật động từ số nhiều cũng có thể được dùng.  

Eg:

          Neither of my sisters is/ are married. (Cả hai người chị của tôi đều chưa kết hôn.)

          – Do/ does either of you like strawberries? (Cả hai bạn đều thích dâu phải không?)

Hãy chia sẻ bài viết trên facebook hoặc commet dưới bình luận những điều mà đã nhớ hoặc còn thắc mắc về đại từ phân bổ trong tiếng Anh nhé!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *