ĐẠI TỪ PHẢN THÂN VÀ ĐẠI TỪ NHẤN MẠNH
I. HÌNH THỨC
Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh (reflexive and emphatic pronouns) có chung hình thức:
II. ĐẠI TỪ PHẢN THÂN
1. Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ của động từ khi hành động của động từ do chủ ngữ thực hiện tác động lại ngay chính chủ ngữ. Nói cách khác đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của hành động cùng là một đối tượng.
Eg:
– When the policeman came in, the gunman shot him. (Khi viên cảnh sát bước vào, tên cướp đã bắn anh ấy.)
Trong đó: him = police
Eg:
– When the policeman came in, the gunman shot himself. (Khi viên cảnh sát bước vào, tên cướp đã tự sát.)
Trong đó: him = the gunman
– Jane looks at herself in the mirror. (Jane soi mình trong gương.)
– We’ve looked ourselves out. (Chúng tôi tự nhốt mình bên ngoài.)
– This regrigerator defrosts itself. (Tủ lạnh này tự rã đông.)
2. Ngoài chủ ngữ của mệnh đề, đại từ phản thân còn có thể chỉ những thành phần khác trong câu.
Eg:
– His letters are all about himself. (Thư của anh ta chỉ toàn viết về bản thân anh ta thôi.)
– I love you for yourself, not for your money. (Tôi yêu em vì chính bản thân em, chứ không phải vì tiền của em.)
*Lưu ý: Đại từ phản thân có thể được dùng sau giới từ, nhưng sau giới từ chi vị trí chúng ta thường đàng đại từ nhân xung.
Eg:
– I’m annoyed with myself. (Tôi cảm thấy tức giận với chính bản thân mình.)
But:
– Mike didn’t have any money with him. (Mike chẳng có chút tiền nào trong người.)
– In the mirror I saw a lorry behind me. (Qua gương, tôi nhìn thấy một chiếc xe tải đằng sau mình.)
III. ĐẠI TỪ NHẤN MẠNH
1. Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ được nhấn mnhj và có nghĩa là “chính người đó, chính vật đó”.
Eg:
– I spoke to the president himself. (Tôi đã nói chuyện với chính ngài tổng thống.)
– The film itself wasn’t very good but I like the music. (Bản thân bộ phim không hay lắm nhưng tôi thích phần nhạc trong phim.)
2. Khi nhấn mạnh chủ ngữ, đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu.
Eg:
– I saw him do it myself. (Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó.)
= I myself saw him do it.
IV: BY + ONESELF = ALONE, WITHOUT HELP
1. By myself/ yourself/ himself… có nghĩa là “một mình” (alone) hoặc không có ai giúp đỡ (without help).
Eg:
– He likes living by himself. (Ạnh ta thích sống một mình.)
= He likes living alone
– Do you need any help? – No thanks. I can do it by myself. (Bạn có cần giúp không? – Không, cảm ơn. Tôi có thể làm điều đó một mình).
= I can do it without help.
Trên đây là những điều bạn cần viết về đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh. Hãy đọc lại bài học và ghi ra những điều quan trọng để khắc sâu kiến thức hơn. Chia sẻ bài viết trên facebook hoặc comment dưới bài học này để Anh ngữ iStart có thể giải đáp những thắc mắc của bạn nhé!