DANH TỪ SỐ NHIỀU TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 13 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 8 Mins Read

DANH TỪ SỐ NHIỀU TRONG TIẾNG ANH

Nhận diện được hình thức, cách dùng của danh từ số ít và số nhiều sẽ là một kiến thức đắc lực cho việc học giao tiếp và ngữ pháp của bạn. Hãy cùng Anh ngữ iStart tìm hiểu ngay về chủ để này ngay thôi nào! 

I. PHÂN LOẠI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC 

Danh từ đếm được thường có hai dạng: số ít (singular) và số nhiều (plural).

Eg:

– The girl is singing. (Cô gái đang hát.) —» singular

– The girls are singing. (Các cô gái đang hát) —» plural

II. CÁCH THÀNH LẬP DANH TỪ SỐ NHIỀU 

Có 9 cách thành lập danh từ số nhiều (formation of the plural nouns):

1. Hầu hết các danh từ số nhiều được thành lập bằng cách them s vào danh từ số ít.

Eg:

boy (con trai) —» boys (những đứa con trai)

house (ngôi nhà) —» houses (những ngôi nhà)

dog (con chó) —» dogs (những con chó)

*Lưu ý: Các chữa cái, chữ số, dấu hiệu và những từ loại khác nhau không phải là danh từ mà được dùng như danh từ thì thêm ‘s 

 Eg:

– There are two 9’s in 99. (Trong số 99 có hai số 9.)

– Dot your i’s. (Nhớ chấm dấu các chữ i.)

– She spelt ‘necessary’ with two c’s. (Cô ta đánh vần ‘necessary’ có hai chữ c.)

2. Các danh từ tận cùng bằng s, sh, ch, x, z được tạo thành số nhiều bằng cách thêm -es

Eg:

dish (cái đĩa) —» dishes (những cái đĩa)

church (nhà thờ) —» churches (những ngôi nhà thờ) những ngồi nhà thờ)

box (cái hộp) —» boxes (những cái hộp)

bus (xe buýt) —» buses (những chiếc xe buýt)

quiz (cuộc thi đố) —» quizzes (các cuộc thi đố)

3. Các danh từ tận cùng bằng phụ âm + y (consonant + y) được tạo thành số nhiều bằng cách đổi y thành i và thêm es.

Eg:

Baby (em bé) —» babies (những em bé)

party (bữa tiệc) —» parties (những bữa tiệc)

fly (con ruồi) —» flies (những con ruồi)

*Lưu ý 1: Các danh từ tận cùng bằng một nguyên âm + y (vowel + y) thì chỉ thêm -s.   

Eg:

Day (ngày) —» days (các ngày)

Key (chìa khoá) —» keys (những chiếc chìa khoá)

play (vở kịch) —» plays (những vở kịch)

(Nguyên âm trong tiếng Anh: u, e, o, a, i.)

*Lưu ý 2: Các danh từ riêng (proper nouns) tận cùng bằng -y, chỉ cần thêm -s   

Eg:

Do you know the Kennedys. (Bạn có biết gia đình Kenedy không?)

I hate Februarys. (Tôi ghét tháng hai)

4. Một số danh từ tận cùng bằng f hoặc fe: calf, half, knife, leaf, life, loaf, self, sheaf, chef, thief, wife, wolf được tạo thành số nhiều bằng cách đổi f hoặc fe thành -ves.

Eg:

knife (con dao) —» knives (những con dao)

calf (con bê) ) —» calves (những con bê)

thief (tên ăn cắp) —» thieves (những tên ăn cắp)

wife (vợ) —» wives (các bà vợ)

*Lưu ý 1: Các danh từ tận cùng bằng f hoặc fe khác thì thêm s theo cách thông thường.

Eg:

roof (mái nhà) —» roofs (những mái nhà

*Lưu ý 2: Một số danh từ tận cùng bằng f có thể có hai hình thức số nhiều.  

Eg:

scarf (khăn quàng cổ) —» scarfs, scarves (những chiếc khăn quàng cổ)

dwarf (người lùn) —» dwarfs, dwarves (những người lùn)

wharf (cầu tàu) —» wharfs, wharves (những cầu tàu)

hoof (móng vuốt) —» hoofs, hooves (những móng vuốt)

5. Một số danh từ tận cùng bằng một phụ âm + o (consonant + o) được tạo thành số nhiều bằng cách thêm -es.

Eg:

tomato (quả cà chua) —» tomatoes (những quả cà chua)

hero (anh hùng) —» heroes (những anh hung)

potato (củ khoai tây) —» potatoes (những củ khoai tây)

echo (tiếng vang) —» echoes (những tiếng vang)

*Lưu ý 1: Các danh từ tận cùng bằng một nguyên âm + o, các từ vay mượn nước ngoài hoặc các từ được viết tắt thì chỉ cần thêm -s 

Eg:

radio (máy radio) —» radios

piano (đàn dương cầm) —» pianos

zoo (sở thú) —» zoos

photo (bức ảnh) —» photos

*Lưu ý 2: Một số danh từ tận cùng bằng o có thể có hai hình thức số nhiều 

Eg:

volcano (núi lửa) —» volcanos, volcanoes

tornado (cơn bão) —» tornados, tornadoes

mango (quả xoài) —» mangos, mangoes

mosquito (con muỗi) —» mosquitos, mosquitoes

6. Số nhiều bất quy tắc (Irregular plurals):

Một số danh từ thay đổi khi ở số nhiều.

Eg:

man (đàn ông) —» men                    woman (đàn bà) —» women

tooth (răng) —» teeth                        foot (bàn chân) —» feet

child (đứa trẻ) —»  children               mouse (con chuột) —» mice

louse (con rận) —» lice                     goose (con ngỗng) —» geese

person (người) —» people                ox (con bò) —» oxen

Một số danh từ không thay đổi khi ở số nhiều 

sheep (con cừu)          swine (con lợn)           grouse (gà rằng)

salmon (cá hồi)           deer (con nai)              aircraft (máy bay)

trout (cá hồi)                plaice (cá bơn sao)

Eg:

-There are a lot of sheep grazing in the fields. (có nhiều cừu đang ngặm cỏ ngoài đồng.)

Một số danh từ tận cùng bằng -s không thay đổi khi ở số nhiều.

means (phương tiện)               species (loài)               barracks (doanh trại)

headquarters (sở chỉ huy)      works (nhà máy)         Swiss (người Thuỵ Sĩ)

crossroads (ngã tư)                series (dãy, chuỗi)

7. Một số danh từ chỉ có hình thức số nhiều (luôn được dùng với động từ số nhiều)

– Quần áo gồm 2 phần: pants (quần), pyjamas (đồ pyjama), trousers (quần dài), jeans (quần jin)…

– Dụng cụ hoặc thiết bị gồm hai phần: scissors (cái kéo), glasses (kính đeo mắt), pincers (cây kìm), scales (cái cân), binoculars (ống nhòm), tongs (cái kẹp), spectacles (kính đeo mắt)…

– Một số danh từ khác: arms (vũ khí), earnings (tiền kiếm được), stairs (cầu thang), savings (tiền tiết kiệm), surroundings (vùng phụ cận), riches (tài sản), goods (hang hoá), outskirts (vùng ngoại ô), clothes (quần áo)…

8. Một số danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin thường có dạng số nhiều đặc biệt theo luật của tiếng Hy Lạp và Latin.

Eg:

formula (công thức) —» formulae, formulas

alumna (nữ sinh) —» alumnae

vertebra (xương sống) —» vertebrae, vertebras

focus (tiêu điểm) —» foci, focuses

cactus (cây xương rồng) —» cacti

fungus (nấm) —» fungi, funguses

bacterium (vi khuẩn) —» bacteria

curriculum (chương trình giảng dạy) —» curricula

dictum (châm ngôn) —» dicta

datum (dữ liệu) —» data

data criterion (tiêu chuẩn) —» criteria

phenomenon (hiện tượng) —» phenomena

dogma (giáo lý) —» dogmata

stigma (vết, đốm) —» stigmata

basis (nền tảng) —» bases

crisis (cuộc khủng hoảng) —» crises

analysis (sự phân tích) —» analyses

hypothesis (giả thuyết) —» hypotheses

9. Một số danh từ có hai hình thức số nhiều với hai nghĩa khác nhau.

Eg:

brother (anh/em trai) —» brothers (các anh/em trai) —» brotheren (đồng đội)

Cloth (vải) —» cloths (các mảnh vải) —» clothes (quần áo)

Penny (đồng xu) —» pennies (các đồng xu) —» pence (số tiền xu)

Staff (nhân viên) —» staffs (các nhân viên) —» staves (các khuôn nhạc)

Bất kỳ thắc mắc của bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Vì vậy, hãy nhanh tay để lại những câu hỏi của bạn dưới phần bình luận nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *