Động Từ Ought To Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Ought to là một động từ khuyết thiếu có thể dùng thay thế cho should dùng trong trường hợp nói về một hành động, một việc nên thực hiện. Tại bài viết này, Anh ngữ iStart sẽ chỉ cho bạn những cách dùng phổ biến và đặc biệt của ought to.
I. PHÂN BIỆT OUGHT TO VÀ SHOULD
1. Ought to có ý nghĩa và cách dùng tương đương với should nhưng ought to dùng để nói về hiện tại hoặc tương lai. Ought đặc biệt không dùng trong câu giả thiết.
2. Đa phần các trường hợp, chúng ta có thể thay thế should bằng ought to
II. CÁCH DÙNG OUGHT TO
1. Ought (nên) có hình thức phủ định là ought not (oughtn’t). Sau ought là động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive)
Subject + ought + to-infinitive
Eg: You ought to tell the truth. (Bạn nên nói sự thật.)
2. Ought to được dùng để chỉ sự bắt buộc hoặc bổn phận. Nghĩa của ought tương tự như should và không mạnh bằng must.
Eg:
– We ought to start at once. (Chúng ta phải khởi hành ngay.)
– They oughtn’t to let their dog run on the road. (Họ không được thả chó chạy rông ngoài đường.)
3. Đưa ra lời khuyên hoặc kiến nghị.
Eg:
– You’re not very well. Perhaps you ought to see a doctor. (Bạn trông không được khỏe lắm. Có lẽ bạn nên đi khám bệnh.)
– There ought to be traffic lights at this crossroads. (Nên có đèn giao thông tại ngã tư này.)
– It’s a difficult problem. How ought we to deal with it? (Đó là một vân đề phức tạp. Chúng ia nên giải quyết như thể nào đãy?)
4. Dự đoán điều gì đó có thể xảy ra (Vì điều đó hợp logic hoặc thông thường)
Eg:
– The weather ought to improve after the weekend. (Thời tiết chắc sẽ tốt hơn sau kỳ nghỉ cuối tuần.)
– We’re spending the winter in Miami. -That ought to be nice. (Chúng tôi sẽ nghỉ đông ở Miami. – Chắc là sẽ thú vị lắm.)
5. Nói về một việc đáng nhẽ phải làm nhưng đã không làm
Eg:
– Lan ought to (should) be ashamed of herself. (Lan nên thấy xấu hổ về chính bản thân cô ta.)
– Hoa ought to have taken a holiday. (Đáng lẽ Hoa nên nghỉ phép hàng năm.)
6. Sử dụng ought to để diễn tả việc không đồng ý với hành động đã làm trong quá khứ
Ought not to have + quá khứ phân từ
Eg:
– She ought not to have spent all that money on such a thing. (Cô ấy không nên dành tất cả số tiền vào thứ đó.)
– The police ought to sort out the real fans from the troublemakers. (Cảnh sát phải chọn những người hâm mô thực sự giữa những kẻ quấy rối.)
– There ought to be more discipline in schools and at home. (Phải tăng cường thêm kỉ luật ở trường học và gia đình.)
Lưu ý: Chúng ta giữ nguyên ought to trong câu gián tiếp. Trong câu phủ định, chúng ta thêm not vào giữa ought to.
Eg: I said that I ought to do it. (Tôi đã nói rằng tôi phải làm việc đó.)
Ought to là một cấu trúc thông dụng, có thể áp dụng trong rất nhiều trường hợp. Hãy ghi nhớ kỹ cấu trúc và cách dùng này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Đừng quên để lại câu hỏi tại phần bình luận nếu bạn còn những thắc mắc về ought to nhé!
hi
cũng tàm tạm, cố lên nhé page