Khái niệm và cách chia danh từ
1. Noun – Danh từ là gì?
Noun – Danh từ trong tiếng Anh tương tự với tiếng Việt dùng để chỉ sự vật, sự việc, con người. Danh từ được sử dụng trong câu với những vị trí khác nhau. Danh từ chia thành 5 loại trong đó có danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, tập hợp và danh từ ghép.
Danh từ trong tiếng Anh phân biệt danh từ đếm được và không đếm được. Cụ thể như sau:
Countable nouns (Danh từ đếm được)
– Tồn tại ở cả 2 dạng: số ít và số nhiều (a house, some houses). Tuy nhiên, có những danh từ chỉ có dạng số nhiều (socks, trousers).
– Các danh từ này có thể được chia động từ số ít hoặc số nhiều.
E.g: The house is big.
The houses in the neighborhood are very big.
– Các danh từ này có thể được thay thế bằng đại từ số ít hoặc số nhiều.
E.g: The notebook is Jack’s. It is so beautiful!
These notebooks are Jack’s. They are so colorful!
– Dạng số ít của danh từ có thể đứng sau các mạo từ a, an, the. (a bike, an apple, the tree)
Uncountable nouns (Danh từ không đếm được)
– Có một số danh từ không đếm được có dạng số nhiều (maths, physics, news).
– Chỉ được chia động từ số ít.
E.g: The news brings sadness to me and my friends.
– Chỉ có thể được thay thế bằng đại từ số ít.
E.g: My most favorite subject is Physics. It is so interesting.
– Chỉ có thể đo đếm qua các đơn vị đo lường cụ thể và đếm được (a bottle of water, a piece of paper, a bar of soap)
– Không thể đứng sau các mạo từ a, an. (hair, không phải a hair)
2. Vị trí trong câu
– Danh từ là chủ ngữ đứng trước động từ chính.
Ví dụ: Approximately 2000 people went to the concert.
– Danh từ là tân ngữ (direct object) đứng sau động từ chính.
Ví dụ: Doing exercise brings many benefits to our health.
– Danh từ là tân ngữ của giới từ (object of preposition) đứng trong cụm giới từ.
Ví dụ: Global warming has affected the lives of many people on Earth.