PHÂN BIỆT ĐỘNG TỪ MUST VÀ HAVE TO TRONG TIỀNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 15 Oct, 2019
  • 0 Comments
  • 4 Mins Read

PHÂN BIỆT ĐỘNG TỪ MUST VÀ HAVE TO TRONG TIỀNG ANH

Trong tiếng Anh, Must và Have to đều có thể dịch là “phải”, diễn tả sự cần thiết làm một việc gì đó. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những điểm khác biệt. Hãy đọc bài viết nếu điều bạn đang tìm kiếm là sự khác biệt giữa Must và Have to. 

I. ĐIỂM GIỐNG NHAU GIỮA MUST VÀ HAVE TO 

Must và have to đều có thể dịch là “phải” và đều là trợ động từ. Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng từ nào cũng được.

Eg: My friend is waiting for me, so I have to/must go now.

II. ĐIỂM KHÁC NHAU GIỮA MUST VÀ HAVE TO 

MUST

HAVE TO

1 – Mang tính cá nhân, sử dụng khi diễn tả cảm giác cá nhân. 

Eg: I haven’t met my grandparents for two months, I must visit them tonight.

(Đã 2 tháng rồi tôi không gặp ông bà, tôi phải tới thăm họ tối nay.)

– “You must do something” – Tôi (người nói) nhận thấy việc đó là cần thiết”.

Eg: I must go to school right now. I want to revise some exercises before starting the lesson.

(Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Tôi muốn ôn lại một số bài tập trước khi bắt đầu tiết học. )

– Không mang tính chất và cảm giác cá nhân, sử dụng khi diễn tả hiện thực.

Eg: My shoes are very dirty, I have to wash them now.

(Đôi giày của tôi rất bẩn, tôi phải giặt chúng ngay bây giờ.)

– “You have to do something” – Người nói nhận thấy đó là luật lệ hay tình huống thực tế bắt buộc. 

Eg: I have to go to school right now. It is 6:50am, if not, I will be late.

(Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Đã 6h50 rồi, nếu không tôi sẽ bị muộn)

2 – Chỉ dùng cho thì hiện tại hay tương lai, không được dùng cho quá khứ.

Eg: We must get up early tomorrow

We must get up early yesterday

– Có thể dùng cho mọi thì.

Eg: We didn’t have to get up early tomorrow.

3 – You mustn’t do something = Bạn không được phép làm việc đó (mang ý cấm đoán).

Eg: Our class has a test now and you mustn’t open the book.

(Bây giờ lớp chúng ta sẽ có một bài kiểm tra và các em không được phép mở sách.)

– You don’t have to do something = Bạn không cần phải làm điều đó (nhưng bạn có thể làm nếu bạn muốn).

Eg: They can solve this problem by themselves, so you don’t have to help them.

(Họ có thể tự giải quyết vấn đề này, vì vậy bạn không cần phải giúp đỡ họ (nhưng bạn vẫn có thể giúp nếu bạn)

Lưu ý:

– Nếu không chắc chắn nên dùng từ nào thì thông thường để “an toàn” hơn nên dùng HAVE TO.

– Có thể dùng HAVE GOT TO thay cho HAVE TO.

Eg: I’ve got to buy a pen tomorrow hay I have to buy a pen tomorrow. (  Sáng mai tôi phải mua một cái bút.)

– Trong câu nghi vấn và câu phủ định, ta thường dùng do/does/did:

Eg: What do I have to do to get high mark? (không nói “What have I to do?”) – Tôi phải làm gì để đạt được điểm cao?

Hãy để lại câu hỏi của các bạn tại phần bình luận, đội ngũ của Anh ngữ iStart sẽ nhanh chóng giải đáp cho các bạn nha!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *