SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ (PHẦN 2)

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 14 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 8 Mins Read

SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ (PHẦN 2)

SUBJECT AND VERB AGREEMENT

Không giống như tiếng Việt, động từ trong tiếng Anh thường được chia theo chủ ngữ trong câu. Chia động từ sai trong câu là một trong những lỗi phổ biến trong ngữ pháp và giao tiếp hằng ngày. Đặc biệt, những người mới học tiếng Anh thường mắc lỗi này. Vậy sự hoà hợp này là như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Anh ngữ iStart khám phá ngay nào! 

 CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ PHẢI TƯƠNG HỢP VỚI NHAU

II. ĐỘNG TỪ SỐ NHIỀU:

Động từ số nhiều thường dùng khi chủ ngữ là:

1. Danh từ số nhiều:

Eg:

– These books are interesting. (Những cuốn sách này rất hay.)

– The goods have been sent to you direct from our factory. (Các sản phẩm này được gửi trực tiếp cho bạn từ nhà máy của chúng tôi.)

2. Hai danh từ nối với nhau bằng “and’ chỉ 2 người, 2 vật khác nhau.

Eg:

– My best friend and my adviser are arriving. (Bạn thân và cố vấn của tôi đang đến.)

– Water and oil don’t mix. (Nước và dầu không thể hoà tan.)   

3. The + adj -> Noun.

Eg:

– The rich are not always happy. (Người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.)

– After the accident, the injured were taken to hospital. (Sau tai nạn, những người bị thương được đưa tới bệnh viên.)

4. Some/ a few/ both/ many/ a lot of/ all… + danh từ số nhiều.

Eg:

– Some books I bought yesterday are in English. (Những cuốn sách tôi mua ngày hôm qua là sách tiếng Anh.)

– All the seats have a number. (Tất cả những chiếc ghế đều có số.)

5. Các danh từ tập hợp như: police, people, cattle…

Eg:

– The police have warned motorists to take extra care. (Cảnh sát đã cảnh báo những người lái xe cần cẩn thận hơn.)

– The cattle are suffering from a desease called BSE. (Bò đang bị một căn bệnh gọi BSE.)

6. Động từ số ít hay số nhiều (singular or plural verb)

a. Các danh từ tập hợp (collective nouns) như: family, team, government, staff, class, firm, crowd, public, orchestra, club, committee, audience, band, the BBC, the United Nations … (ngoại trừ police, cattle, people) có thể được dùng với động từ số ít hoặc số nhiều có thể được dùng với động từ số ít hoặc số nhiều (tuỳ theo ý người nói muốn diễn đạt).

Danh từ tập đi với động từ số ít nếu người nói xem tập hợp này như một tổng thể hay một đơn vị suy nhất.

Danh từ tập hợp đi với động từ số nhiều nếu người nói muốn nhấn mạnh đến các thành phần hay bộ phận của tập hợp này.

Eg:

– Our team is the best. It has a good chance of winning. (Đội chúng tôi là đội hay nhất. Đội chúng tôi có cơ hội thắng trận.)  -> Đội bóng

– Our team are wearing their new jerseys. (Đội của chúng tôi mặc áo mới.) -> các thành viên trong đội

– My family have decided to move to Nottingham. (Gia đình tôi quyết định dọn đến Nottingham.)

– The average British family has 3.6 members. (Gia đình Anh trung bình có 3,6 thành viên) -> gia đình nói chung 

*Lưu ý: Trong tiếng Anh của người Mỹ (American English), động từ số ít thường được dung với danh từ trên trong tất cả các trường hợp. (family có thể có động từ số nhiều). Đại từ số nhiều có thể được dung. 

Eg: The team is in Detroit this weekend. They have a good chance of winning. (Tuần này, đội bóng ở Detroit. Họ có cơ hội tốt giành chiến thành.)

b. Hai danh từ/ đại từ kết hợp với nhau bằng: with, along with, as well as, together with, accompanied by, besides, in addition to -> động từ được chia với danh từ/đại từ thứ nhất

Noun1 + with/ along with/ as well as … + Noun2+ Verb (noun1)

Eg:

– The managing Director, together with his heads of deparment, is coming to the meeting. (Giám đốc điều hành cùng với các trưởng ban sẽ đến dự cuộc họp.)

– The horses as well as the horse-breaker are in the race course now. (Hiện giờ, những con ngựa cũng như những người dạy ngựa đang ở trường đua.)

c. Hai danh từ/ đại từ kết hợp với nhau bằng or, either…or, neither…nor, not…but, not only … but also thì động từ được chia theo hai danh từ thứ hai.  

Công thức:

Either + noun1 + or + noun2 + verb (noun2)

Neither + noun1 + nor + noun2 + verb (noun2)

No+ noun1 + but + noun2 + verb (noun2)

Not only + noun1 + but also + noun2 + verb (noun2)

Eg:

– The room is too crowded – two chairs or a table has to be moved out. (Căn phòng quá chật, hai cái ghế hoặc một cái bàn phải được chuyển ra ngoài.)

– Either you or I am right. (Cả anh và tôi đều đúng.)

– Neither she nor her daughters have arrived. (Cả bà ấy lẫn các con gái của bà ấy đều chưa đến.)

– Not Tom but his parents live here. (Tôm và bố mẹ của cậu ấy không sống ở đây.)

– Not only the bathroom but also the rest of the house flooded. (Không chỉ phòng tắm mà toàn bộ ngôi nhà đều bị ngập nước.)

*Lưu ý: Khi hai danh từ số it kết hợp bằng “Neither … nor” thì động từ thường được chia ở số nhiều, nhưng động từ số ít cũng có thể được dùng trong lối văn trịnh trọng.

Eg:

– Neither she nor her daughter have arrived. (informal)

– Neither she nor her daughter has arrived. (formal)

d. The number of + danh từ số nhiều -> động từ chia với danh từ thứ nhất.

Eg:

– The number of books stolen from the library is large. (Số sách bị mất ở thư viện là khá lớn.)

– A number of + danh từ số nhiều -> Động từ chia ở số nhiều

Eg: A number of problems have arisen. (Một số vấn đề đã nảy sinh.)

e. Chủ từ là một cụm danh từ được kết hợp với hai danh từ -> động từ chia với danh từ thứ nhất.

Noun1 + preposition + noun2+ verb (Noun1)

f. Các từ như all, some, none, part half, most, plenty, a lot, lots, mạjority, minority, the last, the rest, the remainder + of được dùng với:

Động từ số ít nếu danh từ theo sau ở số ít

Động từ số nhiều nếu danh từ theo sau ở số nhiều

All, some, plenty, half, part, a lot…+ of + singular Noun -> singular verb

All, some, plenty, half, part, a lot…+ of + plural Noun -> plural verb

Eg:

– Some of the apples were rotten. (Một vài quả táo đã bị hỏng.)

– Some of milk was sour. (Một ít sữa đã bị chua.)

– A lot of time is needed to learn a language. (Để học một ngôn ngữ thì cần phải có nhiều thời gian.)

– A lot of my friends want to emigrate. (Nhiều bạn tôi muốn di cư.)

g. Cấu trúc No + danh từ 

No + danh từ số ít -> Động từ chia số ít

No + danh từ số nhiều -> Động từ chia số nhiều

Eg:

– No students is to leave the room. (Không học sinh nào được rời khỏi phòng.)

– No people think alike. (Không ai nghĩ giống nhau cả.)

h. Trong cụm từ there + be động từ “be” phải tương hợp với chủ từ thật (real subject) đứng ngay sau nó   

Eg:

– There is a lot of noise in the street. (Có nhiều tiếng ồn trên đường phố.)

– There were many people in the waiting room. (Có nhiều người trong phòng chờ.)

Bất kỳ thắc mắc của bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Vì vậy, hãy nhanh tay để lại những câu hỏi của bạn dưới phần bình luận nhé!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *