SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ (PHẦN 1)

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 14 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 6 Mins Read

SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ (PHẦN 1)

SUBJECT AND VERB AGREEMENT

Không giống như tiếng Việt, động từ trong tiếng Anh thường được chia theo chủ ngữ trong câu. Chia động từ sai trong câu là một trong những lỗi phổ biến trong ngữ pháp và giao tiếp hằng ngày. Đặc biệt, những người mới học tiếng Anh thường mắc lỗi này. Vậy sự hoà hợp này là như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Anh ngữ iStart khám phá ngay nào! 

 CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ PHẢI TƯƠNG HỢP VỚI NHAU

I. ĐỘNG TỪ SỐ ÍT 

Động từ số ít được dung khi:

1. Danh từ đếm được là số ít hoặc danh từ không đếm được

Eg:

– This book is very interesting. (Cuốn sách này rất hay.)
– Traffic is always busy at this time of day. (Giao thông luôn đông đúc vào thời điểm này trong ngày.)

2. Hai danh từ nối với nhau bằng “and” cùng để chỉ về một người, một vật hoặc một ý tưởng

Eg:

– My best friend and adviser, Tom, is arriving tonight. (Tom, người bạn thân cố vấn của tôi sẽ đến đây tối nay.)

– Bread and butter is my favorite food. (Bánh mì và bơ là món ưa thích của tôi.)

3. Each/ every/ either/ neither + danh từ số ít (singular noun)

Eg:

– Every seat has a number. (Mỗi chỗ ngồi đều có số.)

– Come on Tuesday or Thursday. Either is OK. (Đến vào ngày thứ ba hoặc thứ năm. Ngày nào cũng được.)

– Each door is different colour. (Mỗi cánh cửa có màu khác nhau.)

4. Each/ every/ either/ neither/ any/ none + of + danh từ/ đại từ số nhiều (plural noun/ pronoun).

Eg:

– Each of the houses is slightly different. (Mỗi ngôi nhà hơi khác nhau một chút.)

– Neither of the oranges is ripe. (Cả hai quả cam đều không chín.)

– Is there any of these old maps worth keeping? (Có tấm nào trong số những tấm bản đồ này cần giữ lại không?)

– None of my friends lives near me. (Không người bạn nào của tôi sống gần tôi.)

*Lưu ý: Neither of, none of, any of + danh từ/ đại từ số nhiều cũng có thế dùng với đại từ số nhiều. 

Eg: None of my friends lives/live near me.

5. Each/ every + danh từ số ít + and + each/ every + danh từ số ít

Eg: Each boy and each girl has an English book. (Mỗi nam sinh và nữ sinh đều có một cuốn sách tiếng Anh.)

6. More than one + danh từ đếm được số ít 

Eg: More than one person has know the news. (Hơn một người đã biết tin này.)

7. One of + danh từ số nhiều.

Eg: One of my friends is going to Paris next week. (Tuần tới một người của tôi sẽ tới Paris.)

8. Các đại từ bất định: everything, everybody, everyone, anybody, anything, anyone, somebody, someone, something …

Eg:

– Everything looks bright and clean. (Mọi thứ trông có vẻ sang sủa và sạch sẽ.)

– Someone is knocking at the door. (Ai đó đã gõ cửa.)

9. Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng lại là số ít

– Môn học hoặc môn thể thao: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), economics (môn kinh tế), politics (chính phủ), linguistics (ngôn ngữ), genetics (di chuyền học), athletics (môn điền kinh), gymnastics (môn thể dục)…

– Trò chơi: billards (trò bi-a), darts (trò phi tiêu), dominoes (trò chơi domino)

– Bệnh tật: measles (bệnh sở), mumps (bệnh quai bị), rickets (bệnh còi xương)…

– Quốc gia: the Philippines, the United States….

Eg: Physics is more difficult than chemistry.

*Lưu ý: Một số tính từ tận cùng bằng đuôi “ics” có thể được dùng với động từ số ít hoặc số nhiều.  

Eg:

– Politics is a complicated business. (Chính trị là một hoạt động phức tạp.)

– What are your politics? (Quan điểm chính trị của bạn là thế nào?)

10. Khoảng cacsh, thời gian, tiền bạc, sự đo lường.

Eg:

– 3,6 kilometers is about 2 miles. (3.6 km bằng khoảng 2 dặm.)

– Ten scconds was the winner’s time. (Thời gian của người chiến thắng là 10 giây.)

– A thousand dollars is a large sum of money. (Một nghìn đô la là một khoảng tiền lớn.)

*Lưu ý: Động từ số ít thường dùng sau số thập phân, phân số và các cụm từ chỉ số lượng hoặc đo lường. Nhưng động từ số nhiều được dùng khi nói về số lượng người hoặc vật.

 Eg:

– Three quarters of a ton is too much. (3/4 tấn là quá nhiều.)

– A third of the students are from abroad. (1/3 số học sinh đến từ các nước khác.)

11. Tên một cuốn sách, một bài báo, một câu chuyện hoặc một phim.

Eg: Tom and Jerry is very well known all over the world. (Phim hoạt hình Tom và Jerry nổi tiếng trên toàn thế giới.)

12. Một mệnh đề, một danh động từ…

Eg:

– That you get a high position is very good. (Việc bạn đạt đến vị trí cao như thế này là rất tuyệt.)

– Smoking is bad for your health. (Hút thuốc không tốt cho sức khoẻ của bạn.)

(Còn tiếp)

Bất kỳ thắc mắc của bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Vì vậy, hãy nhanh tay để lại những câu hỏi của bạn dưới phần bình luận nhé!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *