TÍNH TỪ CHỈ ĐỊNH TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 23 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 4 Mins Read

TÍNH TỪ CHỈ ĐỊNH TRONG TIẾNG ANH

Tính từ chỉ định là gì? Có những tính từ chỉ định nào? Cách sử dụng những tính từ chỉ định này ra sao? Hãy cùng Anh ngữ iStart điểm lại những điều cần biết về bài học này nhé! 

I. ĐỊNH NGHĨA 

Từ xác định hoặc tính từ chỉ định (Demonstrative determiners/adjectives) là những từ như: this, that, these, those, other, another, the other. Tính từ chỉ định được dùng trong câu như một từ để thay thế về sự vật, sự việc đang được nói đến.

  This/that + danh từ số ít (singular noun)

  These/those + danh từ số nhiều (plural noun)

Eg:

– I like these earrings. Where did you get them? (Tôi thích đôi hoa tay này. Bạn mua ở đâu vậy?)

– That table is nice, isn’t it? – Yes, but I don’t like those chairs. (Cái bàn đó đẹp, phải không? – Vâng, nhưng tôi không thích những cái ghế đó.)   

II. CÁCH DÙNG 

+ This/ these: chỉ người hay vật ở khoảng cách gần với người nói

 Eg:

– This little boy says he’s tired. (Thằng bé này nói là nó bị mệt.) 

– Come and see these photos. (Hãy đến xem những tấm hình này.)

 + That/ those: chỉ người hay vật ở khoảng cách xa

Eg:

– Tell those men to go away. (Bảo những gã kia biến đi.) 

– Give me that hammer. (Đưa tôi cây búa đó.) 

+ This, these, that, those: thường được dùng với danh từ chỉ thời gian

*** This/these chỉ thời gian hiện tại hoặc khoảng thời gian sắp tới.

*** That/those chỉ thời gian quá khứ hoặc khoảng thời gian xa hơn trong tương lai.

Eg:

– I’m taking my driving test this weekend, so I’m pretty busy these days. (Cuối tuần này tôi sẽ thi lấy bằng lái, nên những ngày này tôi khá bận rộn.)

– Do you remember that summer we all went to Spain? (Bạn có nhớ mùa hè mà tất cả chúng ta cùng đi Tây Ban Nha không?)

+ This, these, that, those + danh từ + of + đại từ sở hữu có thể được dùng để nhấn mạnh, thang cho tính từ sở hữu + danh từ

Eg: This boy of yours seems very intelligent. (Cậu con trai này của anh có vẻ rẩt thông minh.)

+ Other + danh từ số ít/ số nhiều (singular/ plural noun): một hoặc nhiều người, vật hoặc sự việc thêm vào cái đã được nêu lên hoặc ngụ ý trước đó.

Eg: In addition to Nicola, Mrs. Stanley has three other children. (Ngoài Nicola, bàStanley còn có 3 người con khác.)

+ Another + danh từ số ít (singular noun): một người hoặc vật khác ngoài cái đã có hoặc đã nêu.

Eg:

– I must find myself another job. (Tôi phải tìm công việc khác.)

– She’s got another boy-friend. (Cô ấy đã có bạn trai khác.)

+ The other + danh từ số ít: cái thứ hai trong hai cái

Eg: The insurance office was on the other side of the street. (Công ty bảo hiểm bên kia đường.)

+ The other + danh từ số nhiều: những người hoặc những vật còn lại, phần còn lại

Eg:

– When I return home I found my wife talking to our neighbor. The other guests had gone. (Khi về nhà, tôi thấy vợ tôi đang nói chuyện với người hàng xóm. Những vị khách khác đã ra về.)

– Where are the other photos? (Còn những tấm hình khác ở đâu?)

Bất kỳ thắc mắc của bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Vì vậy, hãy nhanh tay để lại những câu hỏi của bạn dưới phần bình luận nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *