TÍNH TỪ ĐƠN VÀ TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 26 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 2 Mins Read

TÍNH TỪ ĐƠN VÀ TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH

Tính từ đơn và tính từ ghép (Simple adjectives and compound adjectives)

I. TÍNH TỪ ĐƠN

Tính từ đơn (simple adjectives) là tính từ chỉ có một từ.

Eg:beautiful (xinh đẹp), sad (buồn)

II. TÍNH TỪ GHÉP

Tính từ ghép (compound adjectives) là tính từ được thành lập bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau và được dung như một tính từ duy nhất. Tính từ ghép có thể được viết:

1. Thành một từ duy nhất:

Eg:

life + long = lifelong (suốt đời, lâu dài)

home + sick = homesick (nhớ nhà, nhớ quê)

2. Thành hai từ và có dấu gạch nối (-) ở giữa. 

Eg:

duty-free (miễn thuế)

world-famous (nổi tiếng khắp thế giới)

III. CÁCH TẠO THÀNH TÍNH TỪ GHÉP

Tính từ ghép có thể được thành thành bởi:

1. Danh từ + tính từ (noun + adjective)

Eg:

seasick (say song)

world-weary (chán đời, chán sống)

2. Tính từ + danh từ (adjective + noun)

Eg:

long-distance (đường dài)

blood-red  (đỏ như máu)

lifelong (suốt đời, lâu dài)

second-rate (hạng nhì, thường)

3. Danh từ + phân từ (noun + present past participle)

Eg:

man-made (nhân tạo)

machine-wound (quấn bằng máy)

Heart-breaking (làm đau lòng)

time-consuming (tốn thời gian)

4. Tính từ + phân từ (adjective + present/ past participle)


Eg:

ready-made (làm sẵn, may sẵn)

clear-cut (rõ ràng)

easy-going (thoải mái, dễ chịu)

fine-looking (trông đẹp mắt)

5. Trạng từ + phân từ (adverb + present/ past participle)

Eg:

well-known (nổi tiếng)

hard-working (cần cù)

6. Tính từ + tính từ (adjective + adjective)

Eg:

white-hot (rất nóng)

outspoken (trực tính)

everlasting (đời đời, bất diệt)

absent-minded (đãng trí)

worldy-wise (từng trải, lõi đời)

7. Tính từ + danh từ + ED (adjective + noun + ED)

Eg:

white-livered (nhát gan, nhút nhát)

Long-sighted (viễn thị)

good-humored (dễ tính, dễ dãi)

Mọi thắc mắc của các bạn sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Hãy đừng ngần ngại để lại câu hỏi của các bạn tại phần bình luận nhé! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *