TRẠNG TỪ CHỈ TẦN XUẤT

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 27 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 2 Mins Read

TRẠNG TỪ CHỈ TẦN XUẤT

I. ĐỊNH NGHĨA

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) cho biết sự việc xảy ra thường xuyên như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất có thể được dùng để trả lời câu hỏi với how often.

always (luôn luôn) often (thường)
never (không bao giờ) hardly (hầu như không)
sometimes (thỉnh thoảng, đôi khi) usually (thường xuyên)
occasionally (thình thoảng) seldom (ít khi)
rarely (hiếm khi)

II. CÁCH DÙNG

1. Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở vị trí giữa câu (mid position).

Eg:

– He is constantly in debt. (Ông ấy thường xuyên mắc nợ.)

– I’ll never agree to the demands. (Tôi sẽ không bao giờ đồng ý với yêu cầu của họ.)

– Mary sometimes goes to the cinema with Tom. (Mary thỉnh thoảng có đi xem phim với Tom.)

– She has never written to me. ( Cô ấy chưa bao giờ viết thư cho tôi.)

2. Tuy nhiên trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước trợ động từ khi trợ động từ khi được nhấn mạnh và khi trợ động từ đứng một mình trong câu trả lời ngắn.

Eg:

– I never can understand him. (Tôi không bao giờ hiểu được anh ta.)

– Have you ever met her again? – Yes, I sometimes have. (Anh có bao giờ gặp lại cô ta nữa không? – Có, thi thoảng tôi có gặp cô ấy.)

3. Một số trạng từ chỉ tần suất như usually, normally, often, frequently, sometimes và occasionally cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc để chỉ sự tương phản.

Eg:

– Usually I get up early. (Thường thì tôi hay dậy sớm.)

[NOT always/never I get up-early]

– I feel depressed sometimes. (Đôi khi tôi cảm thấy chán nản.)

[NOT I feel depressed always]

4. Các cụm từ chỉ tần xuất như every day, every hour, once a week, three times a month… thường đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
Eg:

– The buses go every 10 minutes. (Cứ 10 phứt lại có xe buýt.)

– He plays tennis three times a week. (Anh ta chơi tennis 3 lần 1 tuần.)

– Every day we go jogging./We go jogging every day. (Chúng tôi chạy bộ mỗi ngày.)

Mọi thắc mắc của các bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *