TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ ĐỨNG TRƯỚC DANH TỪ

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 26 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 3 Mins Read

TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ ĐỨNG TRƯỚC DANH TỪ

Chúng ta có thể dùng hai hoặc nhiều tính từ trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Eg:

– She lives in a nice new house on the hill. (Cô ấy sống trong ngôi nhà mới xinh đẹp trên ngọn đồi này.)

– There is a beautiful large round wooden tale in the kitchen. (Trong nhà bếp có một cái bàn gỗ tròn, to và đẹp.)

Các tính từ “new, round, wooden, large” là tính từ miêu tả. Chúng cho ta những thông tin về kích thước, hình dáng, tuổi tác, chất liệu… Các tính từ “nice, beautiful” là tính tứ chỉ quan điểm thường được dùng trước tính từ miêu tả.

TRẬT TỰ CỦA CÁC TÍNH TỪ:

Khi có hai hoặc nhiều tính từ đứng trước danh từ thì trật tự thường (nhưng không phải luôn luôn) được sắp xếp theo thứ tự sau (từ trên xuống).

Hãy xem những nhóm từ dưới đây:

1. Deteterminers: a, the, this, my, those, some, several…

2. Cardinal adjectives: one, four, ten…

3. Option (how good?): lovely, nice, wonderful, great, awful, beautiful…

4. Size (how big?): big, small, long, large, short, tall, fat…

5. Quality: quiet, boring, shiny, important, famous, angry, wet, sunny, fast, difficult, warm, wise, modern…

6. Age (how old): new, old, young, elderly…

7. Shape: round, oval, triangular…

8. CoIour: red, blue, brown, green, black…

9. Origin(where from?): Japanese, American, Chinese…

10. Material (made of?): stone, plastic, stell, paper, leather…

11. Type (what kind?): an electric kettle, political matters…

12. Purpose (what for?): a bread knife, walking stick, riding boots, bath tower…

Eg:

– Who’s that fat old lady over there? (Bà lão mập mập kìa là ai vậy?)

[NOT that old fat lady]

– She bought two beautiful wooden picture frames. (Cô ấy đã mua hai khung hình bằng gỗ rât đẹp.)

[option, material, purpose]

– That poor man used to live in a big, modern brick house. (Người đàn ông nghèo khổ đó đã từng sống trong một ngôi nhà lớn bằng gạch và hiện đại.)

[size, quality, material]

– Ann has a small round pink face. (Ann có gương mặt tròn, nhỏ hồng hào.)

[size, shape, colour]

– Please give me that old green plastic bucket. (Đưa giúp tôi cái xô nhựa màu xanh lá kia.)

[age, colour, material]

– These red Spanish leather riding boots belong to Tom. (Đôi ủng cưỡi ngựa bằng da, màu đỏ được sản xuất tại Tây Ban Nha này là của Tom.)

[colour, origin, material, purpose]

* LƯU Ý:

1. Tính từ chỉ kích thước và chiều dài (big/small/ talư long/ shortl…) thường đứng trước tính từ chỉ hình dáng và chiều rộng (round/ oval/ fat/ thin/ wide/ narrow/…) 

Eg:

– A tall thin girl (Một cô gái cao gầy)

– A long narrow street (Một con đường dài vồ hẹp)

2. Tính từ chỉ thứ tự (ordinal adjectives – first, second, third…) đứng trước tính từ chỉ số lượng  (cardinal adjectives – one, two, three…)

Eg: The first two days (hai ngày đầu tiên)

[NOT the two first days]

3. Nếu các tính từ cùng loại, thì tính từ ngắn thường được đặt trước tính từ dài

Eg:

– It was a cold windy day. (Đó là một ngày gió lạnh.)

– Basil was a tall well-built man. (Basil là một người cao to lực lưỡng.)

4. Khi có hai hoặc hơn hai tính từ chỉ màu sắc, ta dùng liên từ and

Eg:

– a black and white dress (Một cái áo đầm màu đen và trắng.)

– A red, white and green flag (Một lá cờ đỏ, trắng và xanh.)

Mọi thắc mắc của các bạn sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Vì vậy, đừng ngần ngại để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé! 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *