VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 26 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 5 Mins Read

VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

I. VỊ TRÍ THUỘC NGỮ và TRÍ VỊ NGỮ

1. Vị trí thuộc ngữ

Vị trí thuộc ngữ (attributive position): đứng trước danh từ.

Eg:

– The new secretary doesn’t like me. (Người thư ký mới không thích tôi.)

– He is an intelligent student. (Anh ta là một học sinh thông minh.)

2. Vị trí vị ngữ

Vị trí vị ngữ (predicative position): đứng sau các hệ từ (linking verbs): be (thì), seem (có vẻ, đường như), look (trông có vẻ), become (trở nên), get (trở nên), feel (cảm thẩỳ), sound (nghe có vẻ), taste (có vị), smell (có mùi), appear (hình như, có vẻ)…

Eg:

– The children seemed happy. (Trông bọn trẻ có vẻ rất vui.)

– This dress is new, isn’t it? (Chiếc áo đầm này mới, phải không?)

– It’s getting cold. (Trời đang trở lạnh.)

– She appeared very confident. (Cô ấy có vẻ rất tự tin.)

* LƯU Ý: Phần lớn tính từ đều có thể đứng ở cả hai vị trí – trước danh từ và sau sau hệ từ (linking verbs – be, seem, become, look, get…)

Eg:

– He’s a rich businessman. (Ông ấy là một thuơng gia giàu có.)

Or: He’s very rich.

– Claire’s got a new car. (Claire có xe hơi mới.)

Or: Claire’s car is new.

Nhưng một số tính từ chỉ có thể được dùng ở một vị trí trong câu:

Một số tính từ chì có thể đứng trước danh từ như: main (chính), chief (chính, chủ yếu), indoor (trong nhà), outdoor (ngoài tròi), elder (hơn tuổi, lớn hơn), eldest (lớn tuổi nhẩt), only (duy nhất), former (trước, cũ), upper (bên trên), outer (bên ngoài)…

Eg:

– Be careful crossing the main road. (Hãy cẩn thận khi băng qua con đường chính.)

– The only problem is I’ve got no money. (Vấn đề duy nhất của tôi là không có tiền.)

* Một số tính từ chỉ có thể được dùng sau hệ từ (linking verbs):

+ Tính từ bắt đầu bàng a-:

asleep: đang ngủ                      afraid: sợ

alike: giống nhau                      awake: thức

alone: một mình                        alive: còn sống

ashamed: hổ thẹn                     afloat: nổi

aware: hiểu                               alight: cháy

+ Tính từ khác:

ill: ốm                             well: khoẻ

content: hài lòng            unable: không có khả năng

fine: khoẻ                       glad: vui mừng

upset: làm khó chịu        except: miễn trừ

Eg:

– The baby is asleep. (Em bé đang ngủ.)
But: a sleeping baby (Một em bé đang ngủ.) [NOT an asleep baby]

– Vickey looked ill. (Vickey có vẻ đang bệnh.)

But: Murses look after sick people. (Y tá chăm sóc người bệnh.) [NOT ill people]

– He was afraid. (Anh ta hoảng sợ)

But: frightened children. (Những đứa trẻ hoảng sợ.) [NOT afraid children]

II. TÍNH TỪ THUỘC NGỮ ĐỨNG SAU DANH TỪ

Tính từ có thể đi sau danh từ mà nó bổ nghĩa trong các trường hợp sau:

1. Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định: something, anything, nothing, everything, someone, anyone, somewhere…

Eg:

– Did you meet anyone interesting at the party? (Tại bữa tiệc đó anh có gặp người nào làm cho anh chú ý không?)

– Let’s go somewhere quiet. (Chúng ta hãy đến nới nào đó yên tĩnh đi.)

– I have something important to tell you. (Tôi có việc này quan trọng muốn nói với bạn.)

2. Tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường (chiều dài, chiều cao, tuổi tác)

Eg:

– This table is two meters long. (Cái bàn này dài 2 mét.)

– The lake is five meters deep. (Hồ sau 5 mét.)

– My daughter is six years old. (Con gái tôi 6 tuổi.)

3. Hai hoặc nhiều tính từ được nối với nhau bằng and hoặc but và cùng bổ nghĩa cho danh từ.

Eg: He is a writer both witty and wise. (Ông ta là một nhà văn vừa dí dỏm vừa thông minh.)

4. Tính từ tận cùng bằng -able và -ible. (tính từ này cũng có thể đứng trước danh từ)

Eg:

– The dish is made with ingredients available in most supermarkets. (Món ăn này được làm bằng các thành phần có thể mua được hầu hết tại các siêu thị.)

– It’s the only solution possible. (Đó là giải pháp duy nhất có tính khả thi.)

– I’d like to speak to person responsible. (Tôi muốn nói chuyện với người có trách nhiệm.)

III. ĐỘNG TỪ + TÂN NGỮ + TÍNH TỪ  

Một vị trí khác nữa của tính từ là đứng sau tân ngữ trong cấu trúc động từ + tân ngữ + tính từ

Eg:

– The students made their teacher angry. (Học sinh làm thầy giáo nổi giận.)

– Let’s paint the kitchen yellow. (Chúng ta hãy sơn nhà bếp màu vàng đi.)

– We should keep our room clean and tidy. (Chúng ta nên giữ phòng sạch sẽ và ngăn nắp.)

Mọi thắc mắc của các bạn sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Đừng ngại ngần để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *