VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 28 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 4 Mins Read

VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Trạng từ có thể đứng ở 3 vị trí trong câu:

I. VỊ TRÍ ĐẦU CÂU: 

1. Các trạng từ nghi vấn (when, where, why, how) và trạng từ dùng để kết nối (however, then, next, besides, anyway…) thường đứng ở vị trí đầu câu.

Eg:

– Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

– I worked until 5 o’clock. Then I went home. (Tôi làm việc đến 5 giờ. Sau đó tôi về nhà.)

2. Trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh.

Eg: Yesterday morning something very strange happened. (Sáng hôm qua một điều rất lạ đã xảy ra.)

II. VÍ TRÍ GIỮA CÂU

Một số trạng từ như trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ cách thức vó thể đứng ở vị trí giữa câu.

1. Trước động từ thường (ordinary verbs: go, come, see, hear…)

Eg:

– We usually go to Scotland in August. (Chúng tôi thường đi Scotland vào tháng 8.)

– The ship slowly sailed away. (Con tàu chầm chậm ra khơi.)

2. Sau các động từ be và các trợ động từ (auxiliary verbs: do, can, will, must, have…) hoặc giữa trợ động từ và động từ chính.

Eg:

– The visitors are just leaving. (Khách vừa mới đi.)

– We don’t often go out in the evening. (Chúng tôi thường không đi chơi vào buổi tối.)

– She has never written to me. (Cô ấy chưa bao giờ viết thư cho tôi.)

3. Khi có hai hoặc hơn hai trợ động từ, trạng từ thường đứng sau trợ động từ đầu tiên.

Eg:

– The pictures have definitely been stolen. (Rõ ràng là các bức tranh đã bị mất cẳp.)

– She would never have been promoted if she hadn’t changed jobs. (Cô ấy sẽ chẳng bao giờ được thăng chức nếu không thay đổi việc làm.)

Trạng từ chỉ cách thức hoặc chỉ sự hoàn tất khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả các trợ động từ.

Eg: The problem has been carefully studied. (Vấn đề đang được nghiên cứu.)

***LƯU Ý: 

1. Khi muốn nhấn mạnh động từ be hoặc trợ động từ, thì trạng từ thường đứng trước

Eg:

– I really am sorry. (Tôi thực sự lấy làm tiếc.)

– He probably has arrived by now. (Giờ này chắc anh ta đến rồi.)

– I always don’t like her. (Tôi luôn không thích cô ta.)

2. Trạng từ không được đứng giữa động từ và tân ngữ.

Eg:

– She speaks English well. (Cô ta nói tiếng Anh rất giỏi.)

[NOT she-speaks well English]

III. VỊ TRÍ CUỐI CÂU

Trạng từ chỉ cách thức, thời gian và nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu.

Eg:

– Tom ate his breakfast quickly. (Tom ăn nhanh bữa điểm tâm của anh ta.)

– Did you have a nice time in New York? (Anh ở New York có vui không?)

***LƯU Ý: 

1. Khi có nhiều trạng từ hoặc cụm trạng từ cùng năm ở vị trí cuối câu, thì trạng từ đơn (single-word adverb) thường đứng trước cụm trạng từ.

Eg: I always eat here at lunch-time. (Vào giờ ăn trưa tôi luôn ăn ở đây.)

2. Ngoại trừ những bổ ngữ cần thiết, trạng từ ở vị trí cuối câu thường theo thứ tự: cách thức (manner), nơi chốn (place), tần suất (frequency) và thời gian (time).

Eg:

– I worked hard yesterday. (Hôm qua tôi làm việc thật vất vả.)

– He walked slowly round the park after dinner. (Sau bữa tối, ông ta đi bộ quanh công viên.)

– My parents traveled to Florida twice last year. (Năm ngoái cha mẹ tôi đã đến Florida 2 lần.)

Mọi thắc mắc của các bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *